- verdecken
- - {to blanket} trùm chăn, đắp chăn, ỉm đi, bịt đi, làm cho không nghe thấy, làm nghẹt, phá, làm lấp tiếng đi, phủ lên, che phủ, hứng gió của, phạt tung chăn - {to cover} che, phủ, bao phủ, bao trùm, bao bọc, mặc quần áo, đội mũ, che chở, bảo vệ, yểm hộ, khống chế, kiểm soát, giấu, che giấu, che đậy, bao gồm, bao hàm, gồm, trải ra, đi được, đủ để bù đắp lại được - đủ để trả, nhằm, chĩa vào, ấp, nhảy, theo dõi để điện tin tức về nhà báo, bảo hiểm - {to disguise} trá hình, cải trang, nguỵ trang - {to hide (hid,hidden) lột da, đánh đòn, trốn, ẩn nấp, náu, giấu giếm, giữ kín, che khuất - {to hood} đội mũ trùm đầu, đậy mui lại, che bằng mui - {to mask} đeo mặt nạ cho, che kín, nguỵ trang bằng lực lượng tương xứng, đứng cản đằng trước, mang mặt nạ giả trang - {to obstruct} làm tắc, làm bế tắc, làm nghẽn, ngăn, lấp, cản trở, gây trở ngại, phá rối - {to occult} che lấp, bị che khuất, bị che lấp - {to screen} chắn, chuyển một cuốn tiểu thuyết, một vở kịch) thành bản phim, giần, sàng, lọc, nghiên cứu và thẩm tra lý lịch, được chiếu - {to shadow} che bóng, làm tối sầm, làm sa sầm, đánh bóng, + forth) báo điểm trước, làm mờ hiện ra, theo dõi, dò - {to veneer} dán lớp gỗ tốt bên ngoài, đắp một lớp áo mịn ở mặt ngoài, che giấu dưới bề ngoài
Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch. 2015.